Chuyển đổi Metical Mozambique sang Bảng Ai Cập | Công cụ chuyển đổi tiền tệ MZN sang EGP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

MZN đến EGP

Chuyển đổi Metical Mozambique (MZN) sang Bảng Ai Cập (EGP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MZN - Metical Mozambiqueselect icon
MT
EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£

Tỷ giá hối đoái MZN/EGP 0.78613 đã cập nhật 59 phút trước

https://valuta.exchange/vi/mzn-to-egp?amount=1

Metical Mozambique là tiền tệ củaMozambique

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where MZN is usedcountries where EGP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Metical Mozambique với Bảng Ai Cập

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMZNPhí chuyển nhượngEGP
0%1 MZN0.0 MZN0.79 EGP
1%1 MZN0.010 MZN0.78 EGP
2%1 MZN0.020 MZN0.77 EGP
3%1 MZN0.030 MZN0.76 EGP
4%1 MZN0.040 MZN0.75 EGP
5%1 MZN0.050 MZN0.75 EGP

Chuyển đổi Metical Mozambique thành Bảng Ai Cập

MZNEGP
10.79
53.93
107.86
2015.72
5039.3
10078.61
250196.53
500393.06
1000786.13

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Metical Mozambique

EGPMZN
11.27
56.36
1012.72
2025.44
5063.6
100127.2
250318.01
500636.02
10001272.05

Thông tin thêm về MZN hoặc EGP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MZN (Metical Mozambique) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ