Tỷ lệ | MZN | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MZN | 0.0 MZN | 0.015 EUR |
1% | 1 MZN | 0.010 MZN | 0.015 EUR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MZN | 0.020 MZN | 0.015 EUR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MZN | 0.030 MZN | 0.014 EUR |
4% | 1 MZN | 0.040 MZN | 0.014 EUR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MZN | 0.050 MZN | 0.014 EUR |
MZN | EUR |
1 | 0.015 |
5 | 0.074 |
10 | 0.15 |
20 | 0.30 |
50 | 0.74 |
100 | 1.48 |
250 | 3.72 |
500 | 7.44 |
1000 | 14.88 |
EUR | MZN |
1 | 67.18 |
5 | 335.9 |
10 | 671.81 |
20 | 1343.62 |
50 | 3359.07 |
100 | 6718.14 |
250 | 16795.36 |
500 | 33590.72 |
1000 | 67181.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MZN ( Metical Mozambique ) hoặc EUR ( Euro ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.