Tỷ giá hối đoái MZN/EUR 0.014422 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MZN | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% | 1 MZN | 0.0 MZN | 0.014 EUR |
1% | 1 MZN | 0.010 MZN | 0.014 EUR |
2% | 1 MZN | 0.020 MZN | 0.014 EUR |
3% | 1 MZN | 0.030 MZN | 0.014 EUR |
4% | 1 MZN | 0.040 MZN | 0.014 EUR |
5% | 1 MZN | 0.050 MZN | 0.014 EUR |
MZN | EUR |
1 | 0.014 |
5 | 0.072 |
10 | 0.14 |
20 | 0.29 |
50 | 0.72 |
100 | 1.44 |
250 | 3.6 |
500 | 7.21 |
1000 | 14.42 |
EUR | MZN |
1 | 69.34 |
5 | 346.7 |
10 | 693.4 |
20 | 1386.8 |
50 | 3467 |
100 | 6934.01 |
250 | 17335.03 |
500 | 34670.07 |
1000 | 69340.15 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MZN (Metical Mozambique) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.