Valuta Ex Logo

MZN đến EUR

Chuyển đổi Metical Mozambique (MZN) sang Euro (EUR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MZN - Metical Mozambiqueselect icon
MT
EUR - Euroselect icon

Tỷ giá hối đoái MZN/EUR 0.014415 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/mzn-to-eur?amount=1

Metical Mozambique là tiền tệ củaMozambique

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

world mapcountries where MZN is usedcountries where EUR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Metical Mozambique với Euro

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMZNPhí chuyển nhượngEUR
0%1 MZN0.0 MZN0.014 EUR
1%1 MZN0.010 MZN0.014 EUR
2%1 MZN0.020 MZN0.014 EUR
3%1 MZN0.030 MZN0.014 EUR
4%1 MZN0.040 MZN0.014 EUR
5%1 MZN0.050 MZN0.014 EUR

Chuyển đổi Metical Mozambique thành Euro

MZNEUR
10.014
50.072
100.14
200.29
500.72
1001.44
2503.6
5007.2
100014.41

Chuyển đổi Euro thành Metical Mozambique

EURMZN
169.37
5346.85
10693.71
201387.43
503468.58
1006937.17
25017342.94
50034685.89
100069371.78

Thông tin thêm về MZN hoặc EUR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MZN (Metical Mozambique) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ