Tỷ giá hối đoái MZN/FJD 0.035329 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MZN | Phí chuyển nhượng | FJD |
0% | 1 MZN | 0.0 MZN | 0.035 FJD |
1% | 1 MZN | 0.010 MZN | 0.035 FJD |
2% | 1 MZN | 0.020 MZN | 0.035 FJD |
3% | 1 MZN | 0.030 MZN | 0.034 FJD |
4% | 1 MZN | 0.040 MZN | 0.034 FJD |
5% | 1 MZN | 0.050 MZN | 0.034 FJD |
MZN | FJD |
1 | 0.035 |
5 | 0.18 |
10 | 0.35 |
20 | 0.71 |
50 | 1.76 |
100 | 3.53 |
250 | 8.83 |
500 | 17.66 |
1000 | 35.32 |
FJD | MZN |
1 | 28.3 |
5 | 141.52 |
10 | 283.05 |
20 | 566.1 |
50 | 1415.26 |
100 | 2830.52 |
250 | 7076.3 |
500 | 14152.61 |
1000 | 28305.22 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MZN (Metical Mozambique) hoặc FJD (Đô la Fiji), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.