Tỷ giá hối đoái MZN/GEL 0.043425 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MZN | Phí chuyển nhượng | GEL |
0% | 1 MZN | 0.0 MZN | 0.043 GEL |
1% | 1 MZN | 0.010 MZN | 0.043 GEL |
2% | 1 MZN | 0.020 MZN | 0.043 GEL |
3% | 1 MZN | 0.030 MZN | 0.042 GEL |
4% | 1 MZN | 0.040 MZN | 0.042 GEL |
5% | 1 MZN | 0.050 MZN | 0.041 GEL |
MZN | GEL |
1 | 0.043 |
5 | 0.22 |
10 | 0.43 |
20 | 0.87 |
50 | 2.17 |
100 | 4.34 |
250 | 10.85 |
500 | 21.71 |
1000 | 43.42 |
GEL | MZN |
1 | 23.02 |
5 | 115.14 |
10 | 230.28 |
20 | 460.56 |
50 | 1151.4 |
100 | 2302.8 |
250 | 5757 |
500 | 11514.01 |
1000 | 23028.03 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MZN (Metical Mozambique) hoặc GEL (Lari Georgia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.