Tỷ giá hối đoái MZN/HRK 0.10025 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MZN | Phí chuyển nhượng | HRK |
0% | 1 MZN | 0.0 MZN | 0.10 HRK |
1% | 1 MZN | 0.010 MZN | 0.099 HRK |
2% | 1 MZN | 0.020 MZN | 0.098 HRK |
3% | 1 MZN | 0.030 MZN | 0.097 HRK |
4% | 1 MZN | 0.040 MZN | 0.096 HRK |
5% | 1 MZN | 0.050 MZN | 0.095 HRK |
MZN | HRK |
1 | 0.10 |
5 | 0.50 |
10 | 1 |
20 | 2 |
50 | 5.01 |
100 | 10.02 |
250 | 25.06 |
500 | 50.12 |
1000 | 100.25 |
HRK | MZN |
1 | 9.97 |
5 | 49.87 |
10 | 99.74 |
20 | 199.49 |
50 | 498.73 |
100 | 997.46 |
250 | 2493.66 |
500 | 4987.32 |
1000 | 9974.64 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MZN (Metical Mozambique) hoặc HRK (Kuna Croatia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.