Tỷ giá hối đoái MZN/JEP 0.012072 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MZN | Phí chuyển nhượng | JEP |
0% | 1 MZN | 0.0 MZN | 0.012 JEP |
1% | 1 MZN | 0.010 MZN | 0.012 JEP |
2% | 1 MZN | 0.020 MZN | 0.012 JEP |
3% | 1 MZN | 0.030 MZN | 0.012 JEP |
4% | 1 MZN | 0.040 MZN | 0.012 JEP |
5% | 1 MZN | 0.050 MZN | 0.011 JEP |
MZN | JEP |
1 | 0.012 |
5 | 0.060 |
10 | 0.12 |
20 | 0.24 |
50 | 0.60 |
100 | 1.2 |
250 | 3.01 |
500 | 6.03 |
1000 | 12.07 |
JEP | MZN |
1 | 82.83 |
5 | 414.16 |
10 | 828.33 |
20 | 1656.66 |
50 | 4141.65 |
100 | 8283.31 |
250 | 20708.28 |
500 | 41416.57 |
1000 | 82833.14 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MZN (Metical Mozambique) hoặc JEP (Jersey pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.