Chuyển đổi Metical Mozambique sang Shilling Kenya | Công cụ chuyển đổi tiền tệ MZN sang KES - Valuta EX
Valuta Ex Logo

MZN đến KES

Chuyển đổi Metical Mozambique (MZN) sang Shilling Kenya (KES) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MZN - Metical Mozambiqueselect icon
MT
KES - Shilling Kenyaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái MZN/KES 2.02 đã cập nhật 18 phút trước

https://valuta.exchange/vi/mzn-to-kes?amount=1

Metical Mozambique là tiền tệ củaMozambique

Shilling Kenya là tiền tệ củaKenya

world mapcountries where MZN is usedcountries where KES is used

So sánh tỷ giá hối đoái Metical Mozambique với Shilling Kenya

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMZNPhí chuyển nhượngKES
0%1 MZN0.0 MZN2.02 KES
1%1 MZN0.010 MZN2 KES
2%1 MZN0.020 MZN1.98 KES
3%1 MZN0.030 MZN1.96 KES
4%1 MZN0.040 MZN1.94 KES
5%1 MZN0.050 MZN1.92 KES

Chuyển đổi Metical Mozambique thành Shilling Kenya

MZNKES
12.02
510.13
1020.26
2040.53
50101.33
100202.66
250506.66
5001013.32
10002026.64

Chuyển đổi Shilling Kenya thành Metical Mozambique

KESMZN
10.49
52.46
104.93
209.86
5024.67
10049.34
250123.35
500246.71
1000493.42

Thông tin thêm về MZN hoặc KES

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MZN (Metical Mozambique) hoặc KES (Shilling Kenya), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ