Tỷ giá hối đoái MZN/LBP 1404.54 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MZN | Phí chuyển nhượng | LBP |
0% | 1 MZN | 0.0 MZN | 1404.54 LBP |
1% | 1 MZN | 0.010 MZN | 1390.5 LBP |
2% | 1 MZN | 0.020 MZN | 1376.45 LBP |
3% | 1 MZN | 0.030 MZN | 1362.41 LBP |
4% | 1 MZN | 0.040 MZN | 1348.36 LBP |
5% | 1 MZN | 0.050 MZN | 1334.31 LBP |
MZN | LBP |
1 | 1404.54 |
5 | 7022.73 |
10 | 14045.46 |
20 | 28090.93 |
50 | 70227.33 |
100 | 140454.67 |
250 | 351136.69 |
500 | 702273.38 |
1000 | 1404546.77 |
LBP | MZN |
1 | 0.00071 |
5 | 0.0036 |
10 | 0.0071 |
20 | 0.014 |
50 | 0.036 |
100 | 0.071 |
250 | 0.18 |
500 | 0.36 |
1000 | 0.71 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MZN (Metical Mozambique) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.