Tỷ lệ | MZN | Phí chuyển nhượng | LTL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MZN | 0.0 MZN | 0.046 LTL |
1% | 1 MZN | 0.010 MZN | 0.046 LTL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MZN | 0.020 MZN | 0.046 LTL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MZN | 0.030 MZN | 0.045 LTL |
4% | 1 MZN | 0.040 MZN | 0.045 LTL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MZN | 0.050 MZN | 0.044 LTL |
MZN | LTL |
1 | 0.046 |
5 | 0.23 |
10 | 0.46 |
20 | 0.93 |
50 | 2.32 |
100 | 4.64 |
250 | 11.62 |
500 | 23.24 |
1000 | 46.49 |
LTL | MZN |
1 | 21.5 |
5 | 107.53 |
10 | 215.06 |
20 | 430.13 |
50 | 1075.33 |
100 | 2150.67 |
250 | 5376.67 |
500 | 10753.35 |
1000 | 21506.71 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MZN ( Metical Mozambique ) hoặc LTL ( Litas Lít-va ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.