Tỷ lệ | MZN | Phí chuyển nhượng | MYR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MZN | 0.0 MZN | 0.070 MYR |
1% | 1 MZN | 0.010 MZN | 0.069 MYR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MZN | 0.020 MZN | 0.068 MYR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MZN | 0.030 MZN | 0.068 MYR |
4% | 1 MZN | 0.040 MZN | 0.067 MYR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MZN | 0.050 MZN | 0.066 MYR |
MZN | MYR |
1 | 0.070 |
5 | 0.35 |
10 | 0.70 |
20 | 1.39 |
50 | 3.48 |
100 | 6.96 |
250 | 17.41 |
500 | 34.83 |
1000 | 69.66 |
MYR | MZN |
1 | 14.35 |
5 | 71.76 |
10 | 143.53 |
20 | 287.07 |
50 | 717.68 |
100 | 1435.37 |
250 | 3588.43 |
500 | 7176.87 |
1000 | 14353.74 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MZN ( Metical Mozambique ) hoặc MYR ( Ringgit Malaysia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.