Chuyển đổi Metical Mozambique sang Đô la Namibia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ MZN sang NAD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

MZN đến NAD

Chuyển đổi Metical Mozambique (MZN) sang Đô la Namibia (NAD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MZN - Metical Mozambiqueselect icon
MT
NAD - Đô la Namibiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái MZN/NAD 0.29143 đã cập nhật 14 phút trước

https://valuta.exchange/vi/mzn-to-nad?amount=1

Metical Mozambique là tiền tệ củaMozambique

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

world mapcountries where MZN is usedcountries where NAD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Metical Mozambique với Đô la Namibia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMZNPhí chuyển nhượngNAD
0%1 MZN0.0 MZN0.29 NAD
1%1 MZN0.010 MZN0.29 NAD
2%1 MZN0.020 MZN0.29 NAD
3%1 MZN0.030 MZN0.28 NAD
4%1 MZN0.040 MZN0.28 NAD
5%1 MZN0.050 MZN0.28 NAD

Chuyển đổi Metical Mozambique thành Đô la Namibia

MZNNAD
10.29
51.45
102.91
205.82
5014.57
10029.14
25072.85
500145.71
1000291.43

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Metical Mozambique

NADMZN
13.43
517.15
1034.31
2068.62
50171.56
100343.13
250857.82
5001715.65
10003431.31

Thông tin thêm về MZN hoặc NAD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MZN (Metical Mozambique) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ