Tỷ lệ | MZN | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MZN | 0.0 MZN | 0.027 NZD |
1% | 1 MZN | 0.010 MZN | 0.026 NZD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MZN | 0.020 MZN | 0.026 NZD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MZN | 0.030 MZN | 0.026 NZD |
4% | 1 MZN | 0.040 MZN | 0.026 NZD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MZN | 0.050 MZN | 0.025 NZD |
MZN | NZD |
1 | 0.027 |
5 | 0.13 |
10 | 0.27 |
20 | 0.53 |
50 | 1.33 |
100 | 2.66 |
250 | 6.66 |
500 | 13.33 |
1000 | 26.66 |
NZD | MZN |
1 | 37.5 |
5 | 187.52 |
10 | 375.04 |
20 | 750.08 |
50 | 1875.21 |
100 | 3750.42 |
250 | 9376.06 |
500 | 18752.13 |
1000 | 37504.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MZN ( Metical Mozambique ) hoặc NZD ( Đô la New Zealand ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.