Tỷ lệ | MZN | Phí chuyển nhượng | PAB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MZN | 0.0 MZN | 0.016 PAB |
1% | 1 MZN | 0.010 MZN | 0.015 PAB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MZN | 0.020 MZN | 0.015 PAB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MZN | 0.030 MZN | 0.015 PAB |
4% | 1 MZN | 0.040 MZN | 0.015 PAB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MZN | 0.050 MZN | 0.015 PAB |
MZN | PAB |
1 | 0.016 |
5 | 0.078 |
10 | 0.16 |
20 | 0.31 |
50 | 0.78 |
100 | 1.56 |
250 | 3.91 |
500 | 7.82 |
1000 | 15.64 |
PAB | MZN |
1 | 63.89 |
5 | 319.49 |
10 | 638.99 |
20 | 1277.99 |
50 | 3194.99 |
100 | 6389.99 |
250 | 15974.97 |
500 | 31949.95 |
1000 | 63899.91 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MZN ( Metical Mozambique ) hoặc PAB ( Balboa Panama ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.