Tỷ giá hối đoái MZN/PEN 0.052963 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | MZN | Phí chuyển nhượng | PEN |
| 0% | 1 MZN | 0.0 MZN | 0.053 PEN |
| 1% | 1 MZN | 0.010 MZN | 0.052 PEN |
| 2% | 1 MZN | 0.020 MZN | 0.052 PEN |
| 3% | 1 MZN | 0.030 MZN | 0.051 PEN |
| 4% | 1 MZN | 0.040 MZN | 0.051 PEN |
| 5% | 1 MZN | 0.050 MZN | 0.050 PEN |
| MZN | PEN |
| 1 | 0.053 |
| 5 | 0.26 |
| 10 | 0.53 |
| 20 | 1.05 |
| 50 | 2.64 |
| 100 | 5.29 |
| 250 | 13.24 |
| 500 | 26.48 |
| 1000 | 52.96 |
| PEN | MZN |
| 1 | 18.88 |
| 5 | 94.4 |
| 10 | 188.81 |
| 20 | 377.62 |
| 50 | 944.06 |
| 100 | 1888.12 |
| 250 | 4720.31 |
| 500 | 9440.63 |
| 1000 | 18881.26 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MZN (Metical Mozambique) hoặc PEN (Sol Peru), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.