Tỷ giá hối đoái MZN/PEN 0.058511 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MZN | Phí chuyển nhượng | PEN |
0% | 1 MZN | 0.0 MZN | 0.059 PEN |
1% | 1 MZN | 0.010 MZN | 0.058 PEN |
2% | 1 MZN | 0.020 MZN | 0.057 PEN |
3% | 1 MZN | 0.030 MZN | 0.057 PEN |
4% | 1 MZN | 0.040 MZN | 0.056 PEN |
5% | 1 MZN | 0.050 MZN | 0.056 PEN |
MZN | PEN |
1 | 0.059 |
5 | 0.29 |
10 | 0.59 |
20 | 1.17 |
50 | 2.92 |
100 | 5.85 |
250 | 14.62 |
500 | 29.25 |
1000 | 58.51 |
PEN | MZN |
1 | 17.09 |
5 | 85.45 |
10 | 170.9 |
20 | 341.81 |
50 | 854.53 |
100 | 1709.06 |
250 | 4272.66 |
500 | 8545.33 |
1000 | 17090.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MZN (Metical Mozambique) hoặc PEN (Sol Peru), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.