Tỷ giá hối đoái MZN/SAR 0.058706 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MZN | Phí chuyển nhượng | SAR |
0% | 1 MZN | 0.0 MZN | 0.059 SAR |
1% | 1 MZN | 0.010 MZN | 0.058 SAR |
2% | 1 MZN | 0.020 MZN | 0.058 SAR |
3% | 1 MZN | 0.030 MZN | 0.057 SAR |
4% | 1 MZN | 0.040 MZN | 0.056 SAR |
5% | 1 MZN | 0.050 MZN | 0.056 SAR |
MZN | SAR |
1 | 0.059 |
5 | 0.29 |
10 | 0.59 |
20 | 1.17 |
50 | 2.93 |
100 | 5.87 |
250 | 14.67 |
500 | 29.35 |
1000 | 58.7 |
SAR | MZN |
1 | 17.03 |
5 | 85.16 |
10 | 170.33 |
20 | 340.67 |
50 | 851.69 |
100 | 1703.39 |
250 | 4258.48 |
500 | 8516.96 |
1000 | 17033.93 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MZN (Metical Mozambique) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.