Chuyển đổi Metical Mozambique sang Riyal Ả Rập Xê-út | Công cụ chuyển đổi tiền tệ MZN sang SAR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

MZN đến SAR

Chuyển đổi Metical Mozambique (MZN) sang Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MZN - Metical Mozambiqueselect icon
MT
SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س

Tỷ giá hối đoái MZN/SAR 0.058687 đã cập nhật 59 phút trước

https://valuta.exchange/vi/mzn-to-sar?amount=1

Metical Mozambique là tiền tệ củaMozambique

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

world mapcountries where MZN is usedcountries where SAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Metical Mozambique với Riyal Ả Rập Xê-út

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMZNPhí chuyển nhượngSAR
0%1 MZN0.0 MZN0.059 SAR
1%1 MZN0.010 MZN0.058 SAR
2%1 MZN0.020 MZN0.058 SAR
3%1 MZN0.030 MZN0.057 SAR
4%1 MZN0.040 MZN0.056 SAR
5%1 MZN0.050 MZN0.056 SAR

Chuyển đổi Metical Mozambique thành Riyal Ả Rập Xê-út

MZNSAR
10.059
50.29
100.59
201.17
502.93
1005.86
25014.67
50029.34
100058.68

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Metical Mozambique

SARMZN
117.03
585.19
10170.39
20340.79
50851.98
1001703.96
2504259.91
5008519.83
100017039.66

Thông tin thêm về MZN hoặc SAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MZN (Metical Mozambique) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ