Tỷ lệ | MZN | Phí chuyển nhượng | SHP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MZN | 0.0 MZN | 0.020 SHP |
1% | 1 MZN | 0.010 MZN | 0.020 SHP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MZN | 0.020 MZN | 0.019 SHP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MZN | 0.030 MZN | 0.019 SHP |
4% | 1 MZN | 0.040 MZN | 0.019 SHP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MZN | 0.050 MZN | 0.019 SHP |
MZN | SHP |
1 | 0.020 |
5 | 0.099 |
10 | 0.20 |
20 | 0.40 |
50 | 0.99 |
100 | 1.98 |
250 | 4.97 |
500 | 9.94 |
1000 | 19.89 |
SHP | MZN |
1 | 50.26 |
5 | 251.3 |
10 | 502.6 |
20 | 1005.2 |
50 | 2513 |
100 | 5026.01 |
250 | 12565.02 |
500 | 25130.05 |
1000 | 50260.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MZN ( Metical Mozambique ) hoặc SHP ( Bảng St. Helena ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.