Chuyển đổi Metical Mozambique sang Đô la Mỹ | Công cụ chuyển đổi tiền tệ MZN sang USD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

MZN đến USD

Chuyển đổi Metical Mozambique (MZN) sang Đô la Mỹ (USD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MZN - Metical Mozambiqueselect icon
MT
USD - Đô la Mỹselect icon
$

Tỷ giá hối đoái MZN/USD 0.015649 đã cập nhật 15 phút trước

https://valuta.exchange/vi/mzn-to-usd?amount=1

Metical Mozambique là tiền tệ củaMozambique

Đô la Mỹ là tiền tệ củaSamoa thuộc Mỹ, Ca-ri-bê Hà Lan, Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Campuchia, Ecuador, El Salvador, Guam, Quần đảo Marshall, Micronesia, Quần đảo Bắc Mariana, Palau, Panama, Puerto Rico, Timor-Leste, Quần đảo Turks và Caicos, Hoa Kỳ

world mapcountries where MZN is usedcountries where USD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Metical Mozambique với Đô la Mỹ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMZNPhí chuyển nhượngUSD
0%1 MZN0.0 MZN0.016 USD
1%1 MZN0.010 MZN0.015 USD
2%1 MZN0.020 MZN0.015 USD
3%1 MZN0.030 MZN0.015 USD
4%1 MZN0.040 MZN0.015 USD
5%1 MZN0.050 MZN0.015 USD

Chuyển đổi Metical Mozambique thành Đô la Mỹ

MZNUSD
10.016
50.078
100.16
200.31
500.78
1001.56
2503.91
5007.82
100015.64

Chuyển đổi Đô la Mỹ thành Metical Mozambique

USDMZN
163.9
5319.5
10639.01
201278.02
503195.07
1006390.14
25015975.36
50031950.73
100063901.47

Thông tin thêm về MZN hoặc USD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MZN (Metical Mozambique) hoặc USD (Đô la Mỹ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ