Tỷ giá hối đoái MZN/WST 0.042021 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MZN | Phí chuyển nhượng | WST |
0% | 1 MZN | 0.0 MZN | 0.042 WST |
1% | 1 MZN | 0.010 MZN | 0.042 WST |
2% | 1 MZN | 0.020 MZN | 0.041 WST |
3% | 1 MZN | 0.030 MZN | 0.041 WST |
4% | 1 MZN | 0.040 MZN | 0.040 WST |
5% | 1 MZN | 0.050 MZN | 0.040 WST |
MZN | WST |
1 | 0.042 |
5 | 0.21 |
10 | 0.42 |
20 | 0.84 |
50 | 2.1 |
100 | 4.2 |
250 | 10.5 |
500 | 21.01 |
1000 | 42.02 |
WST | MZN |
1 | 23.79 |
5 | 118.98 |
10 | 237.97 |
20 | 475.94 |
50 | 1189.87 |
100 | 2379.74 |
250 | 5949.35 |
500 | 11898.71 |
1000 | 23797.43 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MZN (Metical Mozambique) hoặc WST (Tala Samoa), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.