Tỷ giá hối đoái MZN/XAU 0.0000034893 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | MZN | Phí chuyển nhượng | XAU |
| 0% | 1 MZN | 0.0 MZN | 0.0000035 XAU |
| 1% | 1 MZN | 0.010 MZN | 0.0000035 XAU |
| 2% | 1 MZN | 0.020 MZN | 0.0000034 XAU |
| 3% | 1 MZN | 0.030 MZN | 0.0000034 XAU |
| 4% | 1 MZN | 0.040 MZN | 0.0000033 XAU |
| 5% | 1 MZN | 0.050 MZN | 0.0000033 XAU |
| MZN | XAU |
| 1 | 0.0000035 |
| 5 | 0.000017 |
| 10 | 0.000035 |
| 20 | 0.000070 |
| 50 | 0.00017 |
| 100 | 0.00035 |
| 250 | 0.00087 |
| 500 | 0.0017 |
| 1000 | 0.0035 |
| XAU | MZN |
| 1 | 286592.2 |
| 5 | 1432961.03 |
| 10 | 2865922.06 |
| 20 | 5731844.12 |
| 50 | 14329610.31 |
| 100 | 28659220.62 |
| 250 | 71648051.56 |
| 500 | 143296103.13 |
| 1000 | 286592206.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MZN (Metical Mozambique) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.