Tỷ giá hối đoái MZN/XDR 0.011895 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MZN | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% | 1 MZN | 0.0 MZN | 0.012 XDR |
1% | 1 MZN | 0.010 MZN | 0.012 XDR |
2% | 1 MZN | 0.020 MZN | 0.012 XDR |
3% | 1 MZN | 0.030 MZN | 0.012 XDR |
4% | 1 MZN | 0.040 MZN | 0.011 XDR |
5% | 1 MZN | 0.050 MZN | 0.011 XDR |
MZN | XDR |
1 | 0.012 |
5 | 0.059 |
10 | 0.12 |
20 | 0.24 |
50 | 0.59 |
100 | 1.18 |
250 | 2.97 |
500 | 5.94 |
1000 | 11.89 |
XDR | MZN |
1 | 84.07 |
5 | 420.35 |
10 | 840.71 |
20 | 1681.42 |
50 | 4203.57 |
100 | 8407.14 |
250 | 21017.86 |
500 | 42035.73 |
1000 | 84071.47 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MZN (Metical Mozambique) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.