Chuyển đổi Đô la Namibia sang Guilder Antille Hà Lan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NAD sang ANG - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NAD đến ANG

Chuyển đổi Đô la Namibia (NAD) sang Guilder Antille Hà Lan (ANG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NAD - Đô la Namibiaselect icon
$
ANG - Guilder Antille Hà Lanselect icon
ƒ

Tỷ giá hối đoái NAD/ANG 0.097102 đã cập nhật 9 phút trước

https://valuta.exchange/vi/nad-to-ang?amount=1

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

Guilder Antille Hà Lan là tiền tệ củaCuraçao, Sint Maarten

world mapcountries where NAD is usedcountries where ANG is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Namibia với Guilder Antille Hà Lan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNADPhí chuyển nhượngANG
0%1 NAD0.0 NAD0.097 ANG
1%1 NAD0.010 NAD0.096 ANG
2%1 NAD0.020 NAD0.095 ANG
3%1 NAD0.030 NAD0.094 ANG
4%1 NAD0.040 NAD0.093 ANG
5%1 NAD0.050 NAD0.092 ANG

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Guilder Antille Hà Lan

NADANG
10.097
50.49
100.97
201.94
504.85
1009.71
25024.27
50048.55
100097.1

Chuyển đổi Guilder Antille Hà Lan thành Đô la Namibia

ANGNAD
110.29
551.49
10102.98
20205.96
50514.92
1001029.84
2502574.6
5005149.21
100010298.42

Thông tin thêm về NAD hoặc ANG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc ANG (Guilder Antille Hà Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ