Chuyển đổi Đô la Namibia sang Taka Bangladesh | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NAD sang BDT - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NAD đến BDT

Chuyển đổi Đô la Namibia (NAD) sang Taka Bangladesh (BDT) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NAD - Đô la Namibiaselect icon
$
BDT - Taka Bangladeshselect icon

Tỷ giá hối đoái NAD/BDT 6.51 đã cập nhật 52 phút trước

https://valuta.exchange/vi/nad-to-bdt?amount=1

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

Taka Bangladesh là tiền tệ củaBangladesh

world mapcountries where NAD is usedcountries where BDT is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Namibia với Taka Bangladesh

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNADPhí chuyển nhượngBDT
0%1 NAD0.0 NAD6.51 BDT
1%1 NAD0.010 NAD6.44 BDT
2%1 NAD0.020 NAD6.38 BDT
3%1 NAD0.030 NAD6.31 BDT
4%1 NAD0.040 NAD6.25 BDT
5%1 NAD0.050 NAD6.18 BDT

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Taka Bangladesh

NADBDT
16.51
532.56
1065.13
20130.26
50325.65
100651.3
2501628.26
5003256.52
10006513.05

Chuyển đổi Taka Bangladesh thành Đô la Namibia

BDTNAD
10.15
50.77
101.53
203.07
507.67
10015.35
25038.38
50076.76
1000153.53

Thông tin thêm về NAD hoặc BDT

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc BDT (Taka Bangladesh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ