Tỷ giá hối đoái NAD/BSD 0.058972 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | NAD | Phí chuyển nhượng | BSD |
| 0% | 1 NAD | 0.0 NAD | 0.059 BSD |
| 1% | 1 NAD | 0.010 NAD | 0.058 BSD |
| 2% | 1 NAD | 0.020 NAD | 0.058 BSD |
| 3% | 1 NAD | 0.030 NAD | 0.057 BSD |
| 4% | 1 NAD | 0.040 NAD | 0.057 BSD |
| 5% | 1 NAD | 0.050 NAD | 0.056 BSD |
| NAD | BSD |
| 1 | 0.059 |
| 5 | 0.29 |
| 10 | 0.59 |
| 20 | 1.17 |
| 50 | 2.94 |
| 100 | 5.89 |
| 250 | 14.74 |
| 500 | 29.48 |
| 1000 | 58.97 |
| BSD | NAD |
| 1 | 16.95 |
| 5 | 84.78 |
| 10 | 169.57 |
| 20 | 339.14 |
| 50 | 847.85 |
| 100 | 1695.71 |
| 250 | 4239.28 |
| 500 | 8478.57 |
| 1000 | 16957.14 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc BSD (Đô la Bahamas), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.