Tỷ lệ | NAD | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NAD | 0.0 NAD | 0.0019 CLF |
1% | 1 NAD | 0.010 NAD | 0.0019 CLF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NAD | 0.020 NAD | 0.0019 CLF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NAD | 0.030 NAD | 0.0019 CLF |
4% | 1 NAD | 0.040 NAD | 0.0019 CLF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NAD | 0.050 NAD | 0.0018 CLF |
NAD | CLF |
1 | 0.0019 |
5 | 0.0097 |
10 | 0.019 |
20 | 0.039 |
50 | 0.097 |
100 | 0.19 |
250 | 0.49 |
500 | 0.97 |
1000 | 1.94 |
CLF | NAD |
1 | 515.12 |
5 | 2575.62 |
10 | 5151.25 |
20 | 10302.5 |
50 | 25756.25 |
100 | 51512.51 |
250 | 128781.27 |
500 | 257562.55 |
1000 | 515125.1 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD ( Đô la Namibia ) hoặc CLF ( Đơn vị Kế toán của Chile (UF) ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.