Valuta Ex Logo

NAD đến KHR

Chuyển đổi Đô la Namibia (NAD) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NAD - Đô la Namibiaselect icon
$
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái NAD/KHR 214.34 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nad-to-khr?amount=1

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where NAD is usedcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Namibia với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNADPhí chuyển nhượngKHR
0%1 NAD0.0 NAD214.34 KHR
1%1 NAD0.010 NAD212.19 KHR
2%1 NAD0.020 NAD210.05 KHR
3%1 NAD0.030 NAD207.91 KHR
4%1 NAD0.040 NAD205.76 KHR
5%1 NAD0.050 NAD203.62 KHR

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Riel Campuchia

NADKHR
1214.34
51071.71
102143.42
204286.85
5010717.12
10021434.25
25053585.64
500107171.28
1000214342.56

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Đô la Namibia

KHRNAD
10.0047
50.023
100.047
200.093
500.23
1000.47
2501.16
5002.33
10004.66

Thông tin thêm về NAD hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ