Valuta Ex Logo

NAD đến SHP

Chuyển đổi Đô la Namibia (NAD) sang Bảng St. Helena (SHP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NAD - Đô la Namibiaselect icon
$
SHP - Bảng St. Helenaselect icon
£

Tỷ giá hối đoái NAD/SHP 0.042805 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nad-to-shp?amount=1

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

Bảng St. Helena là tiền tệ củaSt. Helena

world mapcountries where NAD is usedcountries where SHP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Namibia với Bảng St. Helena

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNADPhí chuyển nhượngSHP
0%1 NAD0.0 NAD0.043 SHP
1%1 NAD0.010 NAD0.042 SHP
2%1 NAD0.020 NAD0.042 SHP
3%1 NAD0.030 NAD0.042 SHP
4%1 NAD0.040 NAD0.041 SHP
5%1 NAD0.050 NAD0.041 SHP

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Bảng St. Helena

NADSHP
10.043
50.21
100.43
200.86
502.14
1004.28
25010.7
50021.4
100042.8

Chuyển đổi Bảng St. Helena thành Đô la Namibia

SHPNAD
123.36
5116.8
10233.61
20467.23
501168.09
1002336.19
2505840.49
50011680.98
100023361.96

Thông tin thêm về NAD hoặc SHP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc SHP (Bảng St. Helena), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ