Tỷ giá hối đoái NAD/SHP 0.043310 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | NAD | Phí chuyển nhượng | SHP |
| 0% | 1 NAD | 0.0 NAD | 0.043 SHP |
| 1% | 1 NAD | 0.010 NAD | 0.043 SHP |
| 2% | 1 NAD | 0.020 NAD | 0.042 SHP |
| 3% | 1 NAD | 0.030 NAD | 0.042 SHP |
| 4% | 1 NAD | 0.040 NAD | 0.042 SHP |
| 5% | 1 NAD | 0.050 NAD | 0.041 SHP |
| NAD | SHP |
| 1 | 0.043 |
| 5 | 0.22 |
| 10 | 0.43 |
| 20 | 0.87 |
| 50 | 2.16 |
| 100 | 4.33 |
| 250 | 10.82 |
| 500 | 21.65 |
| 1000 | 43.31 |
| SHP | NAD |
| 1 | 23.08 |
| 5 | 115.44 |
| 10 | 230.89 |
| 20 | 461.78 |
| 50 | 1154.46 |
| 100 | 2308.92 |
| 250 | 5772.3 |
| 500 | 11544.6 |
| 1000 | 23089.2 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc SHP (Bảng St. Helena), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.