Chuyển đổi Đô la Namibia sang Paʻanga Tonga | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NAD sang TOP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NAD đến TOP

Chuyển đổi Đô la Namibia (NAD) sang Paʻanga Tonga (TOP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NAD - Đô la Namibiaselect icon
$
TOP - Paʻanga Tongaselect icon
T$

Tỷ giá hối đoái NAD/TOP 0.12654 đã cập nhật 44 phút trước

https://valuta.exchange/vi/nad-to-top?amount=1

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

Paʻanga Tonga là tiền tệ củaTonga

world mapcountries where NAD is usedcountries where TOP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Namibia với Paʻanga Tonga

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNADPhí chuyển nhượngTOP
0%1 NAD0.0 NAD0.13 TOP
1%1 NAD0.010 NAD0.13 TOP
2%1 NAD0.020 NAD0.12 TOP
3%1 NAD0.030 NAD0.12 TOP
4%1 NAD0.040 NAD0.12 TOP
5%1 NAD0.050 NAD0.12 TOP

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Paʻanga Tonga

NADTOP
10.13
50.63
101.26
202.53
506.32
10012.65
25031.63
50063.26
1000126.53

Chuyển đổi Paʻanga Tonga thành Đô la Namibia

TOPNAD
17.9
539.51
1079.02
20158.05
50395.13
100790.26
2501975.66
5003951.33
10007902.67

Thông tin thêm về NAD hoặc TOP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc TOP (Paʻanga Tonga), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ