Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | ALL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.072 ALL |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.071 ALL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.071 ALL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.070 ALL |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.069 ALL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.069 ALL |
NGN | ALL |
1 | 0.072 |
5 | 0.36 |
10 | 0.72 |
20 | 1.44 |
50 | 3.6 |
100 | 7.21 |
250 | 18.03 |
500 | 36.07 |
1000 | 72.14 |
ALL | NGN |
1 | 13.86 |
5 | 69.3 |
10 | 138.6 |
20 | 277.21 |
50 | 693.03 |
100 | 1386.07 |
250 | 3465.17 |
500 | 6930.35 |
1000 | 13860.7 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN ( Naira Nigeria ) hoặc ALL ( Lek Albania ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.