Tỷ giá hối đoái NGN/ALL 0.055809 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | ALL |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.056 ALL |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.055 ALL |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.055 ALL |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.054 ALL |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.054 ALL |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.053 ALL |
NGN | ALL |
1 | 0.056 |
5 | 0.28 |
10 | 0.56 |
20 | 1.11 |
50 | 2.79 |
100 | 5.58 |
250 | 13.95 |
500 | 27.9 |
1000 | 55.8 |
ALL | NGN |
1 | 17.91 |
5 | 89.59 |
10 | 179.18 |
20 | 358.36 |
50 | 895.91 |
100 | 1791.83 |
250 | 4479.59 |
500 | 8959.19 |
1000 | 17918.39 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc ALL (Lek Albania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.