Tỷ giá hối đoái NGN/BBD 0.0012587 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | BBD |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.0013 BBD |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.0012 BBD |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.0012 BBD |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.0012 BBD |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.0012 BBD |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.0012 BBD |
NGN | BBD |
1 | 0.0013 |
5 | 0.0063 |
10 | 0.013 |
20 | 0.025 |
50 | 0.063 |
100 | 0.13 |
250 | 0.31 |
500 | 0.63 |
1000 | 1.25 |
BBD | NGN |
1 | 794.44 |
5 | 3972.24 |
10 | 7944.48 |
20 | 15888.97 |
50 | 39722.42 |
100 | 79444.85 |
250 | 198612.13 |
500 | 397224.27 |
1000 | 794448.55 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc BBD (Đô la Barbados), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.