Tỷ giá hối đoái NGN/BDT 0.078141 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | BDT |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.078 BDT |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.077 BDT |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.077 BDT |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.076 BDT |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.075 BDT |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.074 BDT |
NGN | BDT |
1 | 0.078 |
5 | 0.39 |
10 | 0.78 |
20 | 1.56 |
50 | 3.9 |
100 | 7.81 |
250 | 19.53 |
500 | 39.07 |
1000 | 78.14 |
BDT | NGN |
1 | 12.79 |
5 | 63.98 |
10 | 127.97 |
20 | 255.94 |
50 | 639.87 |
100 | 1279.74 |
250 | 3199.35 |
500 | 6398.71 |
1000 | 12797.42 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc BDT (Taka Bangladesh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.