Tỷ giá hối đoái NGN/BDT 0.079553 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | BDT |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.080 BDT |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.079 BDT |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.078 BDT |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.077 BDT |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.076 BDT |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.076 BDT |
NGN | BDT |
1 | 0.080 |
5 | 0.40 |
10 | 0.80 |
20 | 1.59 |
50 | 3.97 |
100 | 7.95 |
250 | 19.88 |
500 | 39.77 |
1000 | 79.55 |
BDT | NGN |
1 | 12.57 |
5 | 62.85 |
10 | 125.7 |
20 | 251.4 |
50 | 628.51 |
100 | 1257.02 |
250 | 3142.55 |
500 | 6285.1 |
1000 | 12570.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc BDT (Taka Bangladesh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.