Tỷ giá hối đoái NGN/BGN 0.0011700 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.0012 BGN |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.0012 BGN |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.0011 BGN |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.0011 BGN |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.0011 BGN |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.0011 BGN |
NGN | BGN |
1 | 0.0012 |
5 | 0.0059 |
10 | 0.012 |
20 | 0.023 |
50 | 0.059 |
100 | 0.12 |
250 | 0.29 |
500 | 0.59 |
1000 | 1.17 |
BGN | NGN |
1 | 854.69 |
5 | 4273.49 |
10 | 8546.99 |
20 | 17093.99 |
50 | 42734.98 |
100 | 85469.96 |
250 | 213674.91 |
500 | 427349.82 |
1000 | 854699.64 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.