Tỷ giá hối đoái NGN/BMD 0.00062288 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | BMD |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.00062 BMD |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.00062 BMD |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.00061 BMD |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.00060 BMD |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.00060 BMD |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.00059 BMD |
NGN | BMD |
1 | 0.00062 |
5 | 0.0031 |
10 | 0.0062 |
20 | 0.012 |
50 | 0.031 |
100 | 0.062 |
250 | 0.16 |
500 | 0.31 |
1000 | 0.62 |
BMD | NGN |
1 | 1605.44 |
5 | 8027.2 |
10 | 16054.4 |
20 | 32108.8 |
50 | 80272.01 |
100 | 160544.02 |
250 | 401360.06 |
500 | 802720.13 |
1000 | 1605440.26 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc BMD (Đô la Bermuda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.