Tỷ giá hối đoái NGN/BMD 0.00064630 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | BMD |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.00065 BMD |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.00064 BMD |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.00063 BMD |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.00063 BMD |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.00062 BMD |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.00061 BMD |
NGN | BMD |
1 | 0.00065 |
5 | 0.0032 |
10 | 0.0065 |
20 | 0.013 |
50 | 0.032 |
100 | 0.065 |
250 | 0.16 |
500 | 0.32 |
1000 | 0.65 |
BMD | NGN |
1 | 1547.27 |
5 | 7736.37 |
10 | 15472.74 |
20 | 30945.48 |
50 | 77363.7 |
100 | 154727.41 |
250 | 386818.54 |
500 | 773637.08 |
1000 | 1547274.17 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc BMD (Đô la Bermuda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.