Tỷ giá hối đoái NGN/CAD 0.00086842 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | CAD |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.00087 CAD |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.00086 CAD |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.00085 CAD |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.00084 CAD |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.00083 CAD |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.00082 CAD |
NGN | CAD |
1 | 0.00087 |
5 | 0.0043 |
10 | 0.0087 |
20 | 0.017 |
50 | 0.043 |
100 | 0.087 |
250 | 0.22 |
500 | 0.43 |
1000 | 0.87 |
CAD | NGN |
1 | 1151.51 |
5 | 5757.57 |
10 | 11515.15 |
20 | 23030.31 |
50 | 57575.78 |
100 | 115151.57 |
250 | 287878.94 |
500 | 575757.89 |
1000 | 1151515.79 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc CAD (Đô la Canada), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.