Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | CNY |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.0043 CNY |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.0042 CNY |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.0042 CNY |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.0042 CNY |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.0041 CNY |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.0041 CNY |
NGN | CNY |
1 | 0.0043 |
5 | 0.021 |
10 | 0.043 |
20 | 0.086 |
50 | 0.21 |
100 | 0.43 |
250 | 1.07 |
500 | 2.14 |
1000 | 4.28 |
CNY | NGN |
1 | 233.11 |
5 | 1165.56 |
10 | 2331.12 |
20 | 4662.24 |
50 | 11655.61 |
100 | 23311.23 |
250 | 58278.09 |
500 | 116556.18 |
1000 | 233112.36 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN ( Naira Nigeria ) hoặc CNY ( Nhân dân tệ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.