Tỷ giá hối đoái NGN/CUP 0.016473 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | CUP |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.016 CUP |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.016 CUP |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.016 CUP |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.016 CUP |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.016 CUP |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.016 CUP |
NGN | CUP |
1 | 0.016 |
5 | 0.082 |
10 | 0.16 |
20 | 0.33 |
50 | 0.82 |
100 | 1.64 |
250 | 4.11 |
500 | 8.23 |
1000 | 16.47 |
CUP | NGN |
1 | 60.7 |
5 | 303.53 |
10 | 607.06 |
20 | 1214.12 |
50 | 3035.32 |
100 | 6070.64 |
250 | 15176.6 |
500 | 30353.21 |
1000 | 60706.42 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc CUP (Peso Cuba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.