Tỷ giá hối đoái NGN/CVE 0.065950 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | CVE |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.066 CVE |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.065 CVE |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.065 CVE |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.064 CVE |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.063 CVE |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.063 CVE |
NGN | CVE |
1 | 0.066 |
5 | 0.33 |
10 | 0.66 |
20 | 1.31 |
50 | 3.29 |
100 | 6.59 |
250 | 16.48 |
500 | 32.97 |
1000 | 65.94 |
CVE | NGN |
1 | 15.16 |
5 | 75.81 |
10 | 151.63 |
20 | 303.26 |
50 | 758.15 |
100 | 1516.3 |
250 | 3790.76 |
500 | 7581.52 |
1000 | 15163.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc CVE (Escudo Cape Verde), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.