Tỷ giá hối đoái NGN/DKK 0.0041715 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | DKK |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.0042 DKK |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.0041 DKK |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.0041 DKK |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.0040 DKK |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.0040 DKK |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.0040 DKK |
NGN | DKK |
1 | 0.0042 |
5 | 0.021 |
10 | 0.042 |
20 | 0.083 |
50 | 0.21 |
100 | 0.42 |
250 | 1.04 |
500 | 2.08 |
1000 | 4.17 |
DKK | NGN |
1 | 239.72 |
5 | 1198.62 |
10 | 2397.24 |
20 | 4794.49 |
50 | 11986.23 |
100 | 23972.46 |
250 | 59931.16 |
500 | 119862.33 |
1000 | 239724.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc DKK (Krone Đan Mạch), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.