Tỷ giá hối đoái NGN/DKK 0.0044140 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | DKK |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.0044 DKK |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.0044 DKK |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.0043 DKK |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.0043 DKK |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.0042 DKK |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.0042 DKK |
NGN | DKK |
1 | 0.0044 |
5 | 0.022 |
10 | 0.044 |
20 | 0.088 |
50 | 0.22 |
100 | 0.44 |
250 | 1.1 |
500 | 2.2 |
1000 | 4.41 |
DKK | NGN |
1 | 226.54 |
5 | 1132.74 |
10 | 2265.49 |
20 | 4530.99 |
50 | 11327.49 |
100 | 22654.98 |
250 | 56637.46 |
500 | 113274.92 |
1000 | 226549.84 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc DKK (Krone Đan Mạch), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.