Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | DZD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.099 DZD |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.098 DZD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.097 DZD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.096 DZD |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.095 DZD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.094 DZD |
NGN | DZD |
1 | 0.099 |
5 | 0.49 |
10 | 0.99 |
20 | 1.97 |
50 | 4.94 |
100 | 9.89 |
250 | 24.73 |
500 | 49.46 |
1000 | 98.93 |
DZD | NGN |
1 | 10.1 |
5 | 50.53 |
10 | 101.07 |
20 | 202.15 |
50 | 505.38 |
100 | 1010.76 |
250 | 2526.9 |
500 | 5053.8 |
1000 | 10107.61 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN ( Naira Nigeria ) hoặc DZD ( Dinar Algeria ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.