Tỷ giá hối đoái NGN/DZD 0.089244 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | DZD |
| 0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.089 DZD |
| 1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.088 DZD |
| 2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.087 DZD |
| 3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.087 DZD |
| 4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.086 DZD |
| 5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.085 DZD |
| NGN | DZD |
| 1 | 0.089 |
| 5 | 0.45 |
| 10 | 0.89 |
| 20 | 1.78 |
| 50 | 4.46 |
| 100 | 8.92 |
| 250 | 22.31 |
| 500 | 44.62 |
| 1000 | 89.24 |
| DZD | NGN |
| 1 | 11.2 |
| 5 | 56.02 |
| 10 | 112.05 |
| 20 | 224.1 |
| 50 | 560.26 |
| 100 | 1120.52 |
| 250 | 2801.3 |
| 500 | 5602.6 |
| 1000 | 11205.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc DZD (Dinar Algeria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.