Tỷ giá hối đoái NGN/DZD 0.082611 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | DZD |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.083 DZD |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.082 DZD |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.081 DZD |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.080 DZD |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.079 DZD |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.078 DZD |
NGN | DZD |
1 | 0.083 |
5 | 0.41 |
10 | 0.83 |
20 | 1.65 |
50 | 4.13 |
100 | 8.26 |
250 | 20.65 |
500 | 41.3 |
1000 | 82.61 |
DZD | NGN |
1 | 12.1 |
5 | 60.52 |
10 | 121.04 |
20 | 242.09 |
50 | 605.24 |
100 | 1210.49 |
250 | 3026.23 |
500 | 6052.46 |
1000 | 12104.93 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc DZD (Dinar Algeria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.