Tỷ giá hối đoái NGN/EGP 0.032834 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | EGP |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.033 EGP |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.033 EGP |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.032 EGP |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.032 EGP |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.032 EGP |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.031 EGP |
NGN | EGP |
1 | 0.033 |
5 | 0.16 |
10 | 0.33 |
20 | 0.66 |
50 | 1.64 |
100 | 3.28 |
250 | 8.2 |
500 | 16.41 |
1000 | 32.83 |
EGP | NGN |
1 | 30.45 |
5 | 152.28 |
10 | 304.56 |
20 | 609.13 |
50 | 1522.82 |
100 | 3045.65 |
250 | 7614.13 |
500 | 15228.27 |
1000 | 30456.55 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.