Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | ERN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.011 ERN |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.011 ERN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.011 ERN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.011 ERN |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.011 ERN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.011 ERN |
NGN | ERN |
1 | 0.011 |
5 | 0.057 |
10 | 0.11 |
20 | 0.23 |
50 | 0.57 |
100 | 1.13 |
250 | 2.82 |
500 | 5.65 |
1000 | 11.31 |
ERN | NGN |
1 | 88.34 |
5 | 441.7 |
10 | 883.41 |
20 | 1766.83 |
50 | 4417.09 |
100 | 8834.19 |
250 | 22085.49 |
500 | 44170.99 |
1000 | 88341.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN ( Naira Nigeria ) hoặc ERN ( Nakfa Eritrea ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.