Tỷ giá hối đoái NGN/ERN 0.0093462 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | ERN |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.0093 ERN |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.0093 ERN |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.0092 ERN |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.0091 ERN |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.0090 ERN |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.0089 ERN |
NGN | ERN |
1 | 0.0093 |
5 | 0.047 |
10 | 0.093 |
20 | 0.19 |
50 | 0.47 |
100 | 0.93 |
250 | 2.33 |
500 | 4.67 |
1000 | 9.34 |
ERN | NGN |
1 | 106.99 |
5 | 534.97 |
10 | 1069.95 |
20 | 2139.9 |
50 | 5349.76 |
100 | 10699.53 |
250 | 26748.83 |
500 | 53497.67 |
1000 | 106995.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.