Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

NGN đến EUR

Chuyển đổi Naira Nigeria (NGN) sang Euro (EUR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ NGN
NGN - Naira Nigeriaselect icon
Logo tiền tệ EUR
EUR - Euroselect icon

Tỷ giá hối đoái NGN/EUR 0.00054319 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ngn-to-eur?amount=1

Naira Nigeria là tiền tệ củaNigeria

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

world mapcountries where NGN is usedcountries where EUR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Naira Nigeria với Euro

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNGNPhí chuyển nhượngEUR
0%1 NGN0.0 NGN0.00054 EUR
1%1 NGN0.010 NGN0.00054 EUR
2%1 NGN0.020 NGN0.00053 EUR
3%1 NGN0.030 NGN0.00053 EUR
4%1 NGN0.040 NGN0.00052 EUR
5%1 NGN0.050 NGN0.00052 EUR

Chuyển đổi Naira Nigeria thành Euro

NGNEUR
10.00054
50.0027
100.0054
200.011
500.027
1000.054
2500.14
5000.27
10000.54

Chuyển đổi Euro thành Naira Nigeria

EURNGN
11840.98
59204.93
1018409.87
2036819.75
5092049.37
100184098.75
250460246.89
500920493.78
10001840987.56

Thông tin thêm về NGN hoặc EUR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ