Tỷ giá hối đoái NGN/EUR 0.00054319 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.00054 EUR |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.00054 EUR |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.00053 EUR |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.00053 EUR |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.00052 EUR |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.00052 EUR |
NGN | EUR |
1 | 0.00054 |
5 | 0.0027 |
10 | 0.0054 |
20 | 0.011 |
50 | 0.027 |
100 | 0.054 |
250 | 0.14 |
500 | 0.27 |
1000 | 0.54 |
EUR | NGN |
1 | 1840.98 |
5 | 9204.93 |
10 | 18409.87 |
20 | 36819.75 |
50 | 92049.37 |
100 | 184098.75 |
250 | 460246.89 |
500 | 920493.78 |
1000 | 1840987.56 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.