Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.00057 EUR |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.00056 EUR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.00055 EUR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.00055 EUR |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.00054 EUR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.00054 EUR |
NGN | EUR |
1 | 0.00057 |
5 | 0.0028 |
10 | 0.0057 |
20 | 0.011 |
50 | 0.028 |
100 | 0.057 |
250 | 0.14 |
500 | 0.28 |
1000 | 0.57 |
EUR | NGN |
1 | 1766.8 |
5 | 8834.03 |
10 | 17668.06 |
20 | 35336.13 |
50 | 88340.33 |
100 | 176680.66 |
250 | 441701.66 |
500 | 883403.33 |
1000 | 1766806.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN ( Naira Nigeria ) hoặc EUR ( Euro ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.