Valuta Ex Logo

NGN đến EUR

Chuyển đổi Naira Nigeria (NGN) sang Euro (EUR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NGN - Naira Nigeriaselect icon
EUR - Euroselect icon

Tỷ giá hối đoái NGN/EUR 0.00055362 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ngn-to-eur?amount=1

Naira Nigeria là tiền tệ củaNigeria

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

world mapcountries where NGN is usedcountries where EUR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Naira Nigeria với Euro

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNGNPhí chuyển nhượngEUR
0%1 NGN0.0 NGN0.00055 EUR
1%1 NGN0.010 NGN0.00055 EUR
2%1 NGN0.020 NGN0.00054 EUR
3%1 NGN0.030 NGN0.00054 EUR
4%1 NGN0.040 NGN0.00053 EUR
5%1 NGN0.050 NGN0.00053 EUR

Chuyển đổi Naira Nigeria thành Euro

NGNEUR
10.00055
50.0028
100.0055
200.011
500.028
1000.055
2500.14
5000.28
10000.55

Chuyển đổi Euro thành Naira Nigeria

EURNGN
11806.28
59031.44
1018062.89
2036125.78
5090314.46
100180628.92
250451572.3
500903144.6
10001806289.21

Thông tin thêm về NGN hoặc EUR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ