Tỷ giá hối đoái NGN/GBP 0.00050064 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | GBP |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.00050 GBP |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.00050 GBP |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.00049 GBP |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.00049 GBP |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.00048 GBP |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.00048 GBP |
NGN | GBP |
1 | 0.00050 |
5 | 0.0025 |
10 | 0.0050 |
20 | 0.010 |
50 | 0.025 |
100 | 0.050 |
250 | 0.13 |
500 | 0.25 |
1000 | 0.50 |
GBP | NGN |
1 | 1997.44 |
5 | 9987.23 |
10 | 19974.46 |
20 | 39948.92 |
50 | 99872.3 |
100 | 199744.6 |
250 | 499361.5 |
500 | 998723 |
1000 | 1997446.01 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc GBP (Bảng Anh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.