Tỷ giá hối đoái NGN/GHS 0.0081111 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.0081 GHS |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.0080 GHS |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.0079 GHS |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.0079 GHS |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.0078 GHS |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.0077 GHS |
NGN | GHS |
1 | 0.0081 |
5 | 0.041 |
10 | 0.081 |
20 | 0.16 |
50 | 0.41 |
100 | 0.81 |
250 | 2.02 |
500 | 4.05 |
1000 | 8.11 |
GHS | NGN |
1 | 123.28 |
5 | 616.43 |
10 | 1232.87 |
20 | 2465.75 |
50 | 6164.38 |
100 | 12328.76 |
250 | 30821.9 |
500 | 61643.8 |
1000 | 123287.6 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.