Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.0093 GHS |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.0092 GHS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.0091 GHS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.0090 GHS |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.0089 GHS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.0088 GHS |
NGN | GHS |
1 | 0.0093 |
5 | 0.047 |
10 | 0.093 |
20 | 0.19 |
50 | 0.47 |
100 | 0.93 |
250 | 2.32 |
500 | 4.65 |
1000 | 9.3 |
GHS | NGN |
1 | 107.41 |
5 | 537.08 |
10 | 1074.17 |
20 | 2148.35 |
50 | 5370.88 |
100 | 10741.76 |
250 | 26854.42 |
500 | 53708.84 |
1000 | 107417.69 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN ( Naira Nigeria ) hoặc GHS ( Cedi Ghana ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.