Tỷ giá hối đoái NGN/GHS 0.0079123 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | GHS |
| 0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.0079 GHS |
| 1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.0078 GHS |
| 2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.0078 GHS |
| 3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.0077 GHS |
| 4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.0076 GHS |
| 5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.0075 GHS |
| NGN | GHS |
| 1 | 0.0079 |
| 5 | 0.040 |
| 10 | 0.079 |
| 20 | 0.16 |
| 50 | 0.40 |
| 100 | 0.79 |
| 250 | 1.97 |
| 500 | 3.95 |
| 1000 | 7.91 |
| GHS | NGN |
| 1 | 126.38 |
| 5 | 631.92 |
| 10 | 1263.85 |
| 20 | 2527.7 |
| 50 | 6319.26 |
| 100 | 12638.53 |
| 250 | 31596.34 |
| 500 | 63192.69 |
| 1000 | 126385.39 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.