Tỷ giá hối đoái NGN/GIP 0.00049996 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | GIP |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.00050 GIP |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.00049 GIP |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.00049 GIP |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.00048 GIP |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.00048 GIP |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.00047 GIP |
NGN | GIP |
1 | 0.00050 |
5 | 0.0025 |
10 | 0.0050 |
20 | 0.010 |
50 | 0.025 |
100 | 0.050 |
250 | 0.12 |
500 | 0.25 |
1000 | 0.50 |
GIP | NGN |
1 | 2000.14 |
5 | 10000.73 |
10 | 20001.47 |
20 | 40002.94 |
50 | 100007.36 |
100 | 200014.73 |
250 | 500036.83 |
500 | 1000073.67 |
1000 | 2000147.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.