Tỷ giá hối đoái NGN/HNL 0.016160 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | HNL |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.016 HNL |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.016 HNL |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.016 HNL |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.016 HNL |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.016 HNL |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.015 HNL |
NGN | HNL |
1 | 0.016 |
5 | 0.081 |
10 | 0.16 |
20 | 0.32 |
50 | 0.81 |
100 | 1.61 |
250 | 4.03 |
500 | 8.07 |
1000 | 16.15 |
HNL | NGN |
1 | 61.88 |
5 | 309.41 |
10 | 618.82 |
20 | 1237.65 |
50 | 3094.13 |
100 | 6188.26 |
250 | 15470.65 |
500 | 30941.31 |
1000 | 61882.63 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc HNL (Lempira Honduras), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.