Tỷ giá hối đoái NGN/HTG 0.088806 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | HTG |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.089 HTG |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.088 HTG |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.087 HTG |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.086 HTG |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.085 HTG |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.084 HTG |
NGN | HTG |
1 | 0.089 |
5 | 0.44 |
10 | 0.89 |
20 | 1.77 |
50 | 4.44 |
100 | 8.88 |
250 | 22.2 |
500 | 44.4 |
1000 | 88.8 |
HTG | NGN |
1 | 11.26 |
5 | 56.3 |
10 | 112.6 |
20 | 225.2 |
50 | 563.02 |
100 | 1126.04 |
250 | 2815.11 |
500 | 5630.22 |
1000 | 11260.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc HTG (Gourde Haiti), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.