Tỷ giá hối đoái NGN/HTG 0.086536 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | HTG |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.087 HTG |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.086 HTG |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.085 HTG |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.084 HTG |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.083 HTG |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.082 HTG |
NGN | HTG |
1 | 0.087 |
5 | 0.43 |
10 | 0.87 |
20 | 1.73 |
50 | 4.32 |
100 | 8.65 |
250 | 21.63 |
500 | 43.26 |
1000 | 86.53 |
HTG | NGN |
1 | 11.55 |
5 | 57.77 |
10 | 115.55 |
20 | 231.11 |
50 | 577.79 |
100 | 1155.58 |
250 | 2888.96 |
500 | 5777.93 |
1000 | 11555.87 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc HTG (Gourde Haiti), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.