Valuta Ex Logo

NGN đến IRR

Chuyển đổi Naira Nigeria (NGN) sang Rial Iran (IRR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NGN - Naira Nigeriaselect icon
IRR - Rial Iranselect icon

Tỷ giá hối đoái NGN/IRR 26.22 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ngn-to-irr?amount=1

Naira Nigeria là tiền tệ củaNigeria

Rial Iran là tiền tệ củaIran

world mapcountries where NGN is usedcountries where IRR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Naira Nigeria với Rial Iran

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNGNPhí chuyển nhượngIRR
0%1 NGN0.0 NGN26.22 IRR
1%1 NGN0.010 NGN25.96 IRR
2%1 NGN0.020 NGN25.7 IRR
3%1 NGN0.030 NGN25.43 IRR
4%1 NGN0.040 NGN25.17 IRR
5%1 NGN0.050 NGN24.91 IRR

Chuyển đổi Naira Nigeria thành Rial Iran

NGNIRR
126.22
5131.13
10262.26
20524.53
501311.33
1002622.67
2506556.67
50013113.35
100026226.71

Chuyển đổi Rial Iran thành Naira Nigeria

IRRNGN
10.038
50.19
100.38
200.76
501.9
1003.81
2509.53
50019.06
100038.12

Thông tin thêm về NGN hoặc IRR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc IRR (Rial Iran), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ