Tỷ giá hối đoái NGN/ISK 0.084343 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | ISK |
| 0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.084 ISK |
| 1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.083 ISK |
| 2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.083 ISK |
| 3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.082 ISK |
| 4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.081 ISK |
| 5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.080 ISK |
| NGN | ISK |
| 1 | 0.084 |
| 5 | 0.42 |
| 10 | 0.84 |
| 20 | 1.68 |
| 50 | 4.21 |
| 100 | 8.43 |
| 250 | 21.08 |
| 500 | 42.17 |
| 1000 | 84.34 |
| ISK | NGN |
| 1 | 11.85 |
| 5 | 59.28 |
| 10 | 118.56 |
| 20 | 237.12 |
| 50 | 592.81 |
| 100 | 1185.63 |
| 250 | 2964.08 |
| 500 | 5928.16 |
| 1000 | 11856.33 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc ISK (Króna Iceland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.