Tỷ giá hối đoái NGN/JOD 0.00045965 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | JOD |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.00046 JOD |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.00046 JOD |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.00045 JOD |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.00045 JOD |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.00044 JOD |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.00044 JOD |
NGN | JOD |
1 | 0.00046 |
5 | 0.0023 |
10 | 0.0046 |
20 | 0.0092 |
50 | 0.023 |
100 | 0.046 |
250 | 0.11 |
500 | 0.23 |
1000 | 0.46 |
JOD | NGN |
1 | 2175.57 |
5 | 10877.86 |
10 | 21755.73 |
20 | 43511.46 |
50 | 108778.66 |
100 | 217557.33 |
250 | 543893.33 |
500 | 1087786.67 |
1000 | 2175573.34 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc JOD (Dinar Jordan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.